Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mật thiết
[mật thiết]
|
close; intimate; near
Miguel Alemán Valdés, 44, will have closer US ties than his predecessors.